理亏 lǐkuī
volume volume

Từ hán việt: 【lí khuy】

Đọc nhanh: 理亏 (lí khuy). Ý nghĩa là: đuối lý; không hợp đạo lí. Ví dụ : - 他知自理亏慢慢地低下了头。 anh ấy biết mình đuối lý, từ từ cúi đầu xuống.

Ý Nghĩa của "理亏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

理亏 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đuối lý; không hợp đạo lí

理由不足; (行为) 不合道理

Ví dụ:
  • volume volume

    - 知自 zhīzì 理亏 lǐkuī 慢慢 mànmàn 低下 dīxià le tóu

    - anh ấy biết mình đuối lý, từ từ cúi đầu xuống.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理亏

  • volume volume

    - 不合理 bùhélǐ de 计划 jìhuà 必然 bìrán 导致 dǎozhì 失败 shībài

    - Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.

  • volume volume

    - 改进 gǎijìn 管理制度 guǎnlǐzhìdù biàn 亏产 kuīchǎn wèi 超产 chāochǎn

    - cải tiến chế độ quản lý đã biến việc thiếu hụt so với định mức thành vượt sản lượng.

  • volume volume

    - 自知理亏 zìzhīlǐkuī 无论 wúlùn 怎么 zěnme shuō dōu 回嘴 huízuǐ

    - anh ấy tự biết mình đuối lý, cho dù anh nói thế nào đi nữa cũng không cãi lại.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 亏理 kuīlǐ 别人 biérén 不信 bùxìn

    - Anh ấy nói chuyện thiếu lí lẽ, mọi người không tin anh ấy.

  • volume volume

    - 上个月 shànggeyuè 公司 gōngsī kuī 一万元 yīwànyuán qián

    - Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng 不合理 bùhélǐ 的话 dehuà dào kuī shuō 出来 chūlái

    - lời nói vô lý này mà anh có thể thốt ra được sao.

  • volume volume

    - 知自 zhīzì 理亏 lǐkuī 慢慢 mànmàn 低下 dīxià le tóu

    - anh ấy biết mình đuối lý, từ từ cúi đầu xuống.

  • volume volume

    - 自知理亏 zìzhīlǐkuī 怎么 zěnme shuō hái kǒu

    - anh ấy tự biết mình đuối lý, nói gì cũng không cãi lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+1 nét)
    • Pinyin: Kuī , Yú
    • Âm hán việt: Khuy , Vu
    • Nét bút:一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMMVS (重一一女尸)
    • Bảng mã:U+4E8F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa