qiú
volume volume

Từ hán việt: 【cầu】

Đọc nhanh: (cầu). Ý nghĩa là: hối lộ. Ví dụ : - 受赇。 nhận hối lộ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. hối lộ

贿赂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 受赇 shòuqiú

    - nhận hối lộ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 受赇 shòuqiú

    - nhận hối lộ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:丨フノ丶一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOIJE (月人戈十水)
    • Bảng mã:U+8D47
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp