qiú
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Sun-phua hy-đrô.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sun-phua hy-đrô

由氢和硫两种原子组成的一价原子团也叫巯基或氢硫基

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Công 工 (+9 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶一丨一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XNMYI (重弓一卜戈)
    • Bảng mã:U+5DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp