Đọc nhanh: 球菌 (cầu khuẩn). Ý nghĩa là: khuẩn tròn; cầu khuẩn; vi khuẩn hình cầu.
球菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuẩn tròn; cầu khuẩn; vi khuẩn hình cầu
细菌的一类,圆球形、卵圆形或肾脏形,种类很多,如双球菌、链球菌、葡萄球菌等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球菌
- 两边 都 说好 了 , 明儿 下午 赛球
- hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.
- 主办 世界杯 足球赛
- tổ chức cúp bóng đá thế giới.
- 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
- 乒乓球 反弹 很快
- Bóng bàn bật lại rất nhanh.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
菌›