Đọc nhanh: 球磨罐 (cầu ma quán). Ý nghĩa là: cối nén (Nhà máy gạch).
球磨罐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cối nén (Nhà máy gạch)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球磨罐
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 不必 磨烦 了 , 说办 就 办 吧
- không được lề mề, nói làm thì làm đi.
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 不要 磨叽 了 , 快点 决定 吧 !
- Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!
- 下棋 没劲 , 不如 打球 去
- Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
磨›
罐›