Đọc nhanh: 浆池 (tương trì). Ý nghĩa là: bể hồ (Nhà máy gạch).
浆池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bể hồ (Nhà máy gạch)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浆池
- 养鱼池
- ao nuôi cá.
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 但 我 那 时候 对 玉米 糖浆 很 上瘾
- Nhưng tôi đã nghiện kẹo ngô ở tuổi đó.
- 例如 , 电池 能 储存 能量
- Ví dụ như, pin có thể lưu trữ năng lượng.
- 充电电池
- Sạc pin.
- 他 正在 砌 一座 花池
- Anh ấy đang xây một bồn hoa.
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
- 用 铁锹 在 泥浆池 里 搅动
- dùng cái thuổng sắt quấy bùn trong đầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
池›
浆›