Đọc nhanh: 球根 (cầu căn). Ý nghĩa là: củ.
球根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. củ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球根
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
- 下午 我要 去 打 一把 排球
- Buổi chiều tôi phải đi đánh một trận bóng chuyền.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
根›
球›