Đọc nhanh: 球形罐 (cầu hình quán). Ý nghĩa là: Bể chứa hình cầu.
球形罐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bể chứa hình cầu
钢制焊接球形储罐(以下简称球形罐或球罐)为球形的承压金属容器,是机电安装工程中的重要对象。球形罐盛装的是压力较高的气体或液化气体,多数是易燃、易爆介质,危险性大。安装施工难度大、质量要求高。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球形罐
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 落叶松 长着 球果 和 针形 的 叶子
- Cây thông lá kim và cây thông lá kim có quả núi và lá hình kim.
- 球场 很大 呈 椭圆形
- Sân bóng rổ rất lớn và có hình dạng là hình elip.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 地球 的 外形 和 橙子 相似
- Trái đất có hình dạng tương tự như một quả cam.
- 下午 我要 去 打 一把 排球
- Buổi chiều tôi phải đi đánh một trận bóng chuyền.
- 这个 新 的 世界 形势 下 我们 应该 怎样 理解 全球 贫富悬殊 的 问题 呢
- Trong tình hình thế giới mới này, chúng ta nên hiểu thế nào về sự chênh lệch giàu nghèo trên toàn cầu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
球›
罐›