Đọc nhanh: 杆第球童 (can đệ cầu đồng). Ý nghĩa là: người quản lý gậy golf caddie (Golf).
杆第球童 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người quản lý gậy golf caddie (Golf)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杆第球童
- 一杆 枪
- Một khẩu súng.
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 他 是 姚明 的 铁杆 球迷
- Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh
- 记得 那家伙 用 撞球杆 打 我 的 头 我 扭伤 颈子 的 事 吗
- Còn nhớ khi gã đó đánh tôi bằng một cái bim bim và khiến tôi ngửa cổ lên không?
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 他们 把 这位 网球 运动员 评为 世界 第三号 选手
- Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.
- 这 将 是 亚当 第一次 进球 的 赛季
- Đây là năm mà Adam ghi bàn thắng đầu tiên.
- 第一个 球座 处见
- Hẹn gặp lại các bạn trong buổi phát bóng đầu tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杆›
球›
童›
第›