Đọc nhanh: 球场座车 (cầu trường tọa xa). Ý nghĩa là: xe chở đến sân golf.
球场座车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe chở đến sân golf
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球场座车
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 他 把 车 倒 到 停车场
- Anh quay xe ra bãi đỗ xe.
- 今天 发生 一场 车祸
- Hôm nay xảy ra một vụ tai nạn xe.
- 今天 亏了 你 开车 送 我 , 要 不 我 就 进不了 考场 了
- May mà hôm nay có anh lái xe đưa tôi đi, nếu không thì tôi vago vào trường thi được rồi
- 事故 的 现场 车辆 损坏
- Hiện trường tai nạn, xe cộ bị hư hỏng.
- 公共汽车 在 机场 外 接送 乘客
- Xe buýt đưa đón khách ngoài sân bay.
- 会场 的 座位 都 满 了
- Chỗ ngồi trong hội trường đã đầy.
- 他 的 打法 特别 适合 在 泥 地球 场上 进行
- Lối chơi của anh ấy rất phù hợp với việc thi đấu trên sân đất nện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
座›
球›
车›