班雅明 bān yǎmíng
volume volume

Từ hán việt: 【ban nhã minh】

Đọc nhanh: 班雅明 (ban nhã minh). Ý nghĩa là: Benjamin (tên).

Ý Nghĩa của "班雅明" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Benjamin (tên)

Benjamin (name)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班雅明

  • volume volume

    - 小明 xiǎomíng shì 班长 bānzhǎng jiān 学习 xuéxí 委员 wěiyuán

    - Tiểu Minh là lớp trưởng kiêm ủy viên học tập.

  • volume volume

    - 李明 lǐmíng bèi 同学们 tóngxuémen 选中 xuǎnzhòng dāng 班长 bānzhǎng

    - Lý Minh được các bạn trong lớp chọn làm lớp trưởng.

  • volume volume

    - jiào zài 上班 shàngbān shí 如何 rúhé 优雅 yōuyǎ 摸鱼 mōyú 划水 huàshuǐ

    - Dạy bạn cách làm thế nào để nghỉ ngơi, lười biếng khi làm việc

  • volume volume

    - 无疑 wúyí shì 班上 bānshàng zuì 聪明 cōngming de

    - Anh ấy chắc chắn là người thông minh nhất lớp.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 我们 wǒmen 班要 bānyào kǎo 英语 yīngyǔ

    - Ngày mai lớp chúng tôi phải thi tiếng Anh.

  • volume volume

    - dāng 西班牙人 xībānyárén zài 西元 xīyuán 1600 nián 来到 láidào 他们 tāmen zhǐ 发现 fāxiàn 马雅 mǎyǎ 文明 wénmíng de 遗迹 yíjì

    - Khi người Tây Ban Nha đến vào năm 1600 sau công nguyên, họ chỉ tìm thấy tàn tích của nền văn minh Maya.

  • - 一直 yìzhí 加班 jiābān ràng kuài 崩溃 bēngkuì le

    - Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!

  • - 今天 jīntiān 早点 zǎodiǎn 下班 xiàbān 可以 kěyǐ ma 明天 míngtiān yǒu 重要 zhòngyào 事情 shìqing

    - Hôm nay tôi tan làm sớm một chút, có được không? Ngày mai có việc quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGILG (一土戈中土)
    • Bảng mã:U+73ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao