班禅喇嘛 bānchán lǎma
volume volume

Từ hán việt: 【ban thiền lạt ma】

Đọc nhanh: 班禅喇嘛 (ban thiền lạt ma). Ý nghĩa là: Panchen Lama.

Ý Nghĩa của "班禅喇嘛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

班禅喇嘛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Panchen Lama

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班禅喇嘛

  • volume volume

    - 鲁班 lǔbān de 传说 chuánshuō

    - truyền thuyết về Lỗ Ban.

  • volume volume

    - 上班 shàngbān 瞌睡 kēshuì 手机 shǒujī diào 静音 jìngyīn

    - Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.

  • volume volume

    - 上班 shàngbān 不得 bùdé 随意 suíyì 迟到早退 chídàozǎotuì

    - Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.

  • volume volume

    - zhè 不是 búshì 我们 wǒmen bān 男人婆 nánrénpó ma

    - Đây không phải là cái cậu tomboy trong lớp chúng ta sao?

  • volume volume

    - 上班时间 shàngbānshíjiān shì 早上 zǎoshàng 9 diǎn

    - Thời gian bắt đầu buổi làm là 9 giờ sáng.

  • volume volume

    - 上班族 shàngbānzú 起床 qǐchuáng 娴熟 xiánshú de 刷牙 shuāyá 洗脸 xǐliǎn 尔后 ěrhòu 匆匆 cōngcōng 赶往 gǎnwǎng 工作岗位 gōngzuògǎngwèi

    - Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc

  • volume volume

    - 上下班 shàngxiàbān 高峰期 gāofēngqī 交通 jiāotōng 非常 fēicháng 拥挤 yōngjǐ

    - Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.

  • volume volume

    - 上班 shàngbān 旷工 kuànggōng 后果严重 hòuguǒyánzhòng

    - Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Lā , Lǎ
    • Âm hán việt: Lạt
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RDLN (口木中弓)
    • Bảng mã:U+5587
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Ma
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丨フ一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RIJC (口戈十金)
    • Bảng mã:U+561B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGILG (一土戈中土)
    • Bảng mã:U+73ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Chán , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện
    • Nét bút:丶フ丨丶丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFCWJ (戈火金田十)
    • Bảng mã:U+7985
    • Tần suất sử dụng:Cao