Đọc nhanh: 班线 (ban tuyến). Ý nghĩa là: tuyến đường (của xe buýt, v.v.).
班线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyến đường (của xe buýt, v.v.)
route (of a bus etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班线
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 指挥官 下令 班回 前线 部队
- Chỉ huy ra lệnh rút lui các đơn vị tiền tuyến.
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 这 条 线路 有 三班 火车
- Tuyến này có ba chuyến tàu.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
班›
线›