班子 bānzi
volume volume

Từ hán việt: 【ban tử】

Đọc nhanh: 班子 (ban tử). Ý nghĩa là: gánh hát; đoàn hát 剧团的旧称, ban; nhóm; kíp; ê-kíp; ca; tổ 泛指为执行一定任务而成立的组织, đoàn hát; gánh. Ví dụ : - 领导班子 ê-kíp lãnh đạo. - 生产班子 tổ sản xuất

Ý Nghĩa của "班子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

班子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. gánh hát; đoàn hát 剧团的旧称

✪ 2. ban; nhóm; kíp; ê-kíp; ca; tổ 泛指为执行一定任务而成立的组织

泛指为执行一定任务而成立的组织

Ví dụ:
  • volume volume

    - 领导班子 lǐngdǎobānzi

    - ê-kíp lãnh đạo

  • volume volume

    - 生产 shēngchǎn 班子 bānzi

    - tổ sản xuất

✪ 3. đoàn hát; gánh

剧团的旧称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班子

  • volume volume

    - 马上 mǎshàng jiù huì 看到 kàndào yǎn 独角戏 dújiǎoxì 不如 bùrú 搭班子 dābānzi hǎo

    - Đơn phương độc mã

  • volume volume

    - 生产 shēngchǎn 班子 bānzi

    - tổ sản xuất

  • volume volume

    - 领导班子 lǐngdǎobānzi

    - ê-kíp lãnh đạo

  • volume volume

    - 领导班子 lǐngdǎobānzi 老化 lǎohuà

    - bộ phận lãnh đạo bị lão hoá.

  • volume volume

    - 掉换 diàohuàn 领导班子 lǐngdǎobānzi

    - thay ê-kíp lãnh đạo

  • volume volume

    - 领导班子 lǐngdǎobānzi 走马换将 zǒumǎhuànjiāng hòu 工作 gōngzuò yǒu le 起色 qǐsè

    - sau khi thay đổi ê kíp lãnh đạo, công việc có tiến triển.

  • volume volume

    - 莉莉 lìlì de 班上 bānshàng yǒu 虱子 shīzi

    - Có một báo cáo về chấy trong lớp của Lily.

  • volume volume

    - 答应 dāyìng zài 孩子 háizi men de 妈妈 māma shàng 夜班 yèbān shí 照顾 zhàogu 这些 zhèxiē 孩子 háizi

    - Cô ấy đã đồng ý chăm sóc những đứa trẻ này khi mẹ của chúng đi làm ca đêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGILG (一土戈中土)
    • Bảng mã:U+73ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao