Đọc nhanh: 班克西 (ban khắc tây). Ý nghĩa là: Banksy (nghệ sĩ đường phố người Anh).
班克西 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Banksy (nghệ sĩ đường phố người Anh)
Banksy (British street artist)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班克西
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 我 喜欢 西班牙 的 文化
- Tôi thích văn hóa của Tây Ban Nha.
- 西班牙 曾以 其 强大 的 舰队 而 著称
- Tây Ban Nha từng nổi tiếng với đội tàu chiến mạnh mẽ của mình.
- 我 曾经 在 蒙特卡洛 还有 个 西班牙人 男友 呢
- Tôi đã từng có một người Tây Ban Nha ở Monte Carlo.
- 我 的 祖先 是 西班牙人
- Tổ tiên tôi là người Tây Ban Nha.
- 当 西班牙人 在 西元 1600 年 来到 , 他们 只 发现 马雅 文明 的 遗迹
- Khi người Tây Ban Nha đến vào năm 1600 sau công nguyên, họ chỉ tìm thấy tàn tích của nền văn minh Maya.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
班›
西›