Đọc nhanh: 班纪德 (ban kỷ đức). Ý nghĩa là: pancetta (bụng kiểu Ý), thịt lợn khô tẩm gia vị muối.
班纪德 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. pancetta (bụng kiểu Ý)
pancetta (Italian belly)
✪ 2. thịt lợn khô tẩm gia vị muối
salted spiced dried pork belly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班纪德
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 一个班 的 敌人 很快 就 报销 了
- Một đội quân địch rất nhanh đều tiêu tùng.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 班级 的 纪律 非常 严格
- Kỷ luật của lớp học rất nghiêm ngặt.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
班›
纪›