Đọc nhanh: 班克斯 (ban khắc tư). Ý nghĩa là: Ngân hàng (họ), Banksy (nghệ sĩ Vương quốc Anh). Ví dụ : - 你有班克斯的地址吗 Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
班克斯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ngân hàng (họ)
Banks (surname)
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
✪ 2. Banksy (nghệ sĩ Vương quốc Anh)
Banksy (UK artist)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班克斯
- 折磨 及 杀害 艾琳 · 班克斯
- Vụ tra tấn và giết hại Eileen Banks.
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
斯›
班›