Đọc nhanh: 班伯里 (ban bá lí). Ý nghĩa là: Banbury, thị trấn ở Oxfordshire, Anh.
班伯里 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Banbury, thị trấn ở Oxfordshire, Anh
英国牛津郡的一个集镇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班伯里
- 他 骑车 五公里 上班
- Anh ấy đi làm bằng xe đạp năm km.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 我 很 喜欢 说唱 里 使用 唱诗班
- Tôi thực sự thích khi một bài hát rap sử dụng một dàn hợp xướng.
- 因此 她 在 同学 和 老师 的 心里 成 了 优秀 班干部 和 学习 的 好榜样
- Vì vậy, em đã trở thành một lớp trưởng xuất sắc và là tấm gương học tập tốt trong lòng các bạn trong lớp và thầy cô.
- 他 被选为 班里 的 学习 秀
- Anh ấy được chọn là học sinh xuất sắc của lớp.
- 千里马 常有 , 而 伯乐 不 常有
- Thiên lý mã thì lúc nào cũng có , còn Bá Nhạc thì không. ( Ý chỉ nhân tài thời nào cũng có nhưng phát hiện ra được không thì còn là vấn đề)
- 上班 的 人 都 在 这里 吃饭
- Những người đi làm đều ăn cơm ở đây.
- 他们 的 成绩 在 班里 是 平 的
- Thành tích của họ trong lớp là ngang nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
班›
里›