Đọc nhanh: 班代 (ban đại). Ý nghĩa là: (Tw) lớp trưởng.
班代 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) lớp trưởng
(Tw) class representative; class president
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班代
- 我 替代 他 值班
- Tôi thay thế anh ấy trực ban.
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 排长 挂花 了 , 班长 代替 指挥
- trung đội trưởng bị thương rồi, tiểu đội trưởng lên thay.
- 三代 祖传
- gia truyền ba đời
- 一代 英才
- một thế hệ anh tài
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 维持 员工 上下班 打卡 秩序 , 检查 是否 有代 打卡 现象
- Duy trì thứ tự đồng hồ của nhân viên ra vào giờ tan sở và thay mặt nhân viên kiểm tra xem có hiện tượng bấm giờ đồng hồ hay không.
- 领导 交代 今晚 加班
- Sếp bảo tối nay tôi phải tăng ca.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
班›