Đọc nhanh: 班台 (ban thai). Ý nghĩa là: bàn văn phòng.
班台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn văn phòng
office desk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班台
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 上午 五点 就要 上班 了 ? 没 问题 , 我会 按时 到 的
- 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 上班 不得 随意 迟到早退
- Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
班›