Đọc nhanh: 珠蚌 (châu bạng). Ý nghĩa là: Trai ngọc.
珠蚌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trai ngọc
1.能产珍珠的蚌。 2.喻指明月。珠蚌(Unionid)软体动物门双壳纲蚌目珠蚌科珠蚌亚科的一属。分布于亚洲、欧洲、北美、北非和东非。栖息于湖泊、河流和池塘内。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珠蚌
- 他们 偷 珠宝
- Bọn họ trộm châu báu.
- 今天 , 他们 进贡 珍珠
- Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.
- 他 在 河边 捡 到 蚌
- Anh ấy nhặt được trai bên bờ sông.
- 他 的 观点 咳唾成珠 , 击碎唾壶 , 一针见血 尺幅 万里
- Quan điểm của anh ấy nói ra như nhả ngọc phun châu, đập vỡ lẽ thường hướng qua vạn dặm
- 他 卖 的 珠宝 成色 十足
- Trang sức anh ấy bán là vàng nguyên chất.
- 他 刚 买 了 一颗 珠子
- Anh ấy vừa mua một viên ngọc.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 他 仿佛 看到 了 露珠 和 玫瑰花
- Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
珠›
蚌›