Đọc nhanh: 班卓琴 (ban trác cầm). Ý nghĩa là: Đàn banjo.
班卓琴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đàn banjo
班卓琴 (Banjo) 上部的形状像吉他,下部的形状像铃鼓,有四根弦或者五根弦,用手指或拨子弹奏。历史相传,班卓琴起源于西非,在17 世纪奴隶买卖盛行的时代,黑奴把它引进新大陆。后来,班卓琴从南方的种植园渐渐传至美国北方各州,在拓殖者中流行起来。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班卓琴
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 下 一个 班次 什么 时候 开始 ?
- Ca tiếp theo bắt đầu lúc mấy giờ?
- 上班时间 是 早上 9 点
- Thời gian bắt đầu buổi làm là 9 giờ sáng.
- 上班 的 人 都 在 这里 吃饭
- Những người đi làm đều ăn cơm ở đây.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
- 上班 旷工 后果严重
- Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卓›
班›
琴›