Đọc nhanh: 珞巴语 (lạc ba ngữ). Ý nghĩa là: Lhoba, ngôn ngữ của nhóm dân tộc Lhoba ở đông nam Tây Tạng.
珞巴语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lhoba, ngôn ngữ của nhóm dân tộc Lhoba ở đông nam Tây Tạng
Lhoba, language of Lhoba ethnic group of southeast Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珞巴语
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 她 说 的 是 巴西 葡萄牙语
- Cô ấy đang nói tiếng Bồ Đào Nha ở Brazil
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 《 论语 》 讲述 了 许多 道理
- "Luận ngữ" giảng về nhiều đạo lý.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
珞›
语›