珣玗琪 xún yú qí
volume volume

Từ hán việt: 【tuần vu kì】

Đọc nhanh: 珣玗琪 (tuần vu kì). Ý nghĩa là: loại ngọc cổ.

Ý Nghĩa của "珣玗琪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

珣玗琪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. loại ngọc cổ

type of ancient jade

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珣玗琪

  • volume volume

    - 姓琪 xìngqí

    - Tôi họ Kì.

  • volume volume

    - 佩戴 pèidài de shì 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Bộ trang sức ngọc cô ấy đeo rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - sòng le 一串 yīchuàn 琪珠 qízhū 手串 shǒuchuàn

    - Anh ấy tặng cô ấy một chuỗi vòng tay ngọc.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一一丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMD (一土一木)
    • Bảng mã:U+7397
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Tuân , Tuần
    • Nét bút:一一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGPA (一土心日)
    • Bảng mã:U+73E3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:一一丨一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGTMC (一土廿一金)
    • Bảng mã:U+742A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình