Đọc nhanh: 珍馐 (trân tu). Ý nghĩa là: món ăn quý và lạ. Ví dụ : - 珍馐美味 món ăn quý lạ và ngon; trân tu mỹ vị.
珍馐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. món ăn quý và lạ
珍奇贵重的食物
- 珍馐美味
- món ăn quý lạ và ngon; trân tu mỹ vị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍馐
- 珍馐美味
- món ăn quý lạ và ngon; trân tu mỹ vị.
- 珍馐
- món ăn cao sang
- 珍馐 胪 列
- bày ra những món ăn quý lạ.
- 餐桌上 摆满 了 各种 珍馐
- Bàn ăn đầy đủ các món ăn ngon.
- 他 学会 了 珍惜 自己 的 健康
- Anh ấy đã học cách trân trọng sức khỏe của mình.
- 他 带来 了 许多 珍贵 的 贡
- Anh ấy mang đến rất nhiều vật cống quý.
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
- 他 失落 了 珍贵 的 纪念品
- Anh ấy đã mất đi một kỷ vật quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
珍›
馐›