珍馐 zhēnxiū
volume volume

Từ hán việt: 【trân tu】

Đọc nhanh: 珍馐 (trân tu). Ý nghĩa là: món ăn quý và lạ. Ví dụ : - 珍馐美味 món ăn quý lạ và ngon; trân tu mỹ vị.

Ý Nghĩa của "珍馐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

珍馐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. món ăn quý và lạ

珍奇贵重的食物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 珍馐美味 zhēnxiūměiwèi

    - món ăn quý lạ và ngon; trân tu mỹ vị.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍馐

  • volume volume

    - 珍馐美味 zhēnxiūměiwèi

    - món ăn quý lạ và ngon; trân tu mỹ vị.

  • volume volume

    - 珍馐 zhēnxiū

    - món ăn cao sang

  • volume volume

    - 珍馐 zhēnxiū liè

    - bày ra những món ăn quý lạ.

  • volume volume

    - 餐桌上 cānzhuōshàng 摆满 bǎimǎn le 各种 gèzhǒng 珍馐 zhēnxiū

    - Bàn ăn đầy đủ các món ăn ngon.

  • volume volume

    - 学会 xuéhuì le 珍惜 zhēnxī 自己 zìjǐ de 健康 jiànkāng

    - Anh ấy đã học cách trân trọng sức khỏe của mình.

  • volume volume

    - 带来 dàilái le 许多 xǔduō 珍贵 zhēnguì de gòng

    - Anh ấy mang đến rất nhiều vật cống quý.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yòu xiǎng 珍珠奶茶 zhēnzhūnǎichá le

    - Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.

  • volume volume

    - 失落 shīluò le 珍贵 zhēnguì de 纪念品 jìniànpǐn

    - Anh ấy đã mất đi một kỷ vật quý báu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trân
    • Nét bút:一一丨一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOHH (一土人竹竹)
    • Bảng mã:U+73CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thực 食 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノフフ丶ノ一一一ノフ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVTQG (弓女廿手土)
    • Bảng mã:U+9990
    • Tần suất sử dụng:Trung bình