Đọc nhanh: 珍馐美馔 (trân tu mĩ soạn). Ý nghĩa là: tinh tế và hương vị tốt (thành ngữ); một điều trị tuyệt vời.
珍馐美馔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh tế và hương vị tốt (thành ngữ); một điều trị tuyệt vời
delicacy and fine taste (idiom); a wonderful treat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍馐美馔
- 珍馐美味
- món ăn quý lạ và ngon; trân tu mỹ vị.
- 美好 的 人生 值得 珍惜
- Cuộc sống tươi đẹp đáng được trân trọng.
- 珍馐
- món ăn cao sang
- 珍馐 胪 列
- bày ra những món ăn quý lạ.
- 珍珠 有 瑕 , 也 是 美
- Ngọc trai có tì, cũng rất đẹp.
- 最美 的 永远 是 回忆 因为 失去 才 懂得 珍惜
- những kỉ niệm đẹp nhấtlà khi mất đi mới biết trân trọng
- 教育 青年人 珍视 今天 的 美好生活
- giáo dục thanh niên biết quý trọng cuộc sống tốt đẹp hôm nay.
- 她 戴 着 美丽 的 珍珠项链
- Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ ngọc trai rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
珍›
美›
馐›
馔›