珍馐美馔 zhēnxiū měi zhuàn
volume volume

Từ hán việt: 【trân tu mĩ soạn】

Đọc nhanh: 珍馐美馔 (trân tu mĩ soạn). Ý nghĩa là: tinh tế và hương vị tốt (thành ngữ); một điều trị tuyệt vời.

Ý Nghĩa của "珍馐美馔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

珍馐美馔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tinh tế và hương vị tốt (thành ngữ); một điều trị tuyệt vời

delicacy and fine taste (idiom); a wonderful treat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍馐美馔

  • volume volume

    - 珍馐美味 zhēnxiūměiwèi

    - món ăn quý lạ và ngon; trân tu mỹ vị.

  • volume volume

    - 美好 měihǎo de 人生 rénshēng 值得 zhíde 珍惜 zhēnxī

    - Cuộc sống tươi đẹp đáng được trân trọng.

  • volume volume

    - 珍馐 zhēnxiū

    - món ăn cao sang

  • volume volume

    - 珍馐 zhēnxiū liè

    - bày ra những món ăn quý lạ.

  • volume volume

    - 珍珠 zhēnzhū yǒu xiá shì měi

    - Ngọc trai có tì, cũng rất đẹp.

  • volume volume

    - 最美 zuìměi de 永远 yǒngyuǎn shì 回忆 huíyì 因为 yīnwèi 失去 shīqù cái 懂得 dǒngde 珍惜 zhēnxī

    - những kỉ niệm đẹp nhấtlà khi mất đi mới biết trân trọng

  • volume volume

    - 教育 jiàoyù 青年人 qīngniánrén 珍视 zhēnshì 今天 jīntiān de 美好生活 měihǎoshēnghuó

    - giáo dục thanh niên biết quý trọng cuộc sống tốt đẹp hôm nay.

  • volume volume

    - dài zhe 美丽 měilì de 珍珠项链 zhēnzhūxiàngliàn

    - Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ ngọc trai rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trân
    • Nét bút:一一丨一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOHH (一土人竹竹)
    • Bảng mã:U+73CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thực 食 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノフフ丶ノ一一一ノフ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVTQG (弓女廿手土)
    • Bảng mã:U+9990
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thực 食 (+12 nét)
    • Pinyin: Xuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Soạn
    • Nét bút:ノフフフ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVRUC (弓女口山金)
    • Bảng mã:U+9994
    • Tần suất sử dụng:Thấp

Từ cận nghĩa