Đọc nhanh: 珍稀物种 (trân hi vật chủng). Ý nghĩa là: các loài quý hiếm.
珍稀物种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. các loài quý hiếm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍稀物种
- 她 栽培 了 各种 稀有 植物
- Cô ấy vun trồng nhiều loại thực vật hiếm.
- 犀是 一种 珍稀动物
- Tê giác là một loài động vật quý hiếm.
- 变质 从 一种 物质 向 另 一种 物质 的 转化
- Quá trình biến chất là quá trình chuyển đổi từ một chất thành một chất khác.
- 几种 作物 倒换 着 种
- luân canh; mấy loại hoa mà trồng luân phiên nhau.
- 大熊猫 是 珍稀动物
- Gấu trúc khổng lồ là động vật quý hiếm.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 物种 奇特 世间 稀
- Loài vật độc đáo hiếm thấy trên đời.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
珍›
种›
稀›