珍珠岛 Zhēnzhū dǎo
volume volume

Từ hán việt: 【trân châu đảo】

Đọc nhanh: 珍珠岛 (trân châu đảo). Ý nghĩa là: Đảo Vinper.

Ý Nghĩa của "珍珠岛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Đảo Vinper

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍珠岛

  • volume volume

    - mǎi 十粒 shílì 珍珠 zhēnzhū

    - Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.

  • volume volume

    - 五吊 wǔdiào 珍珠 zhēnzhū

    - Năm chuỗi ngọc trai.

  • volume volume

    - mǎi le 一颗 yīkē 珍珠 zhēnzhū

    - Cô ấy đã mua một viên ngọc trai.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 一杯 yībēi 珍珠奶茶 zhēnzhūnǎichá

    - Tôi muốn một cốc trà sữa trân châu.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 他们 tāmen 进贡 jìngòng 珍珠 zhēnzhū

    - Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.

  • volume volume

    - 送给 sònggěi 一条 yītiáo 珍珠项链 zhēnzhūxiàngliàn

    - Anh ấy tặng cô ấy một dây chuyền ngọc trai.

  • volume volume

    - dài zhe 美丽 měilì de 珍珠项链 zhēnzhūxiàngliàn

    - Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ ngọc trai rất đẹp.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yòu xiǎng 珍珠奶茶 zhēnzhūnǎichá le

    - Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYSU (心卜尸山)
    • Bảng mã:U+5C9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trân
    • Nét bút:一一丨一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOHH (一土人竹竹)
    • Bảng mã:U+73CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:一一丨一ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHJD (一土竹十木)
    • Bảng mã:U+73E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao