Đọc nhanh: 珍玩 (trân ngoạn). Ý nghĩa là: đồ chơi quý giá; món đồ chơi quý báu.
珍玩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ chơi quý giá; món đồ chơi quý báu
珍贵的供玩赏的东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍玩
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 这件 珍玩 十分 珍贵
- Món đồ chơi này rất quý giá.
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 人事 无常 , 我们 要 学会 珍惜 当下
- Sự đời vô thường, chúng ta phải học cách trân trọng hiện tại.
- 为 孩子 购买 玩具
- Mua đồ chơi cho bọn trẻ.
- 世界 上 最 珍贵 的 是 亲情
- Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玩›
珍›