Đọc nhanh: 珍物 (trân vật). Ý nghĩa là: trân vật.
珍物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trân vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍物
- 善待 动物 , 珍惜 生命
- Đối xử tốt với động vật, trân trọng sinh mạng.
- 犀是 一种 珍稀动物
- Tê giác là một loài động vật quý hiếm.
- 动物园 里 有 很多 珍禽异兽
- Trong sở thú có nhiều chim thú quý hiếm.
- 大熊猫 是 珍奇 的 动物
- gấu trúc là một động vật quý hiếm.
- 大熊猫 是 珍稀动物
- Gấu trúc khổng lồ là động vật quý hiếm.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
- 他 遗 我 珍贵 的 礼物
- Anh ấy tặng tôi quà quý giá.
- 他 得到 了 一份 珍贵 的 礼物
- Anh đã được tặng một món quà quý giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
珍›