部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngọc (王)
Các biến thể (Dị thể) của 珊
𤤪 𤩀
珊 là gì? 珊 (San). Bộ Ngọc 玉 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一一丨一ノフノフ一). Ý nghĩa là: § Xem “san hô” 珊瑚. Từ ghép với 珊 : san hô [shanhú] San hô. Chi tiết hơn...
- san hô [shanhú] San hô.