Đọc nhanh: 玻璃窗 (pha li song). Ý nghĩa là: cửa kính.
玻璃窗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa kính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玻璃窗
- 登 在 窗台 儿上 擦 玻璃
- Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.
- 那 不是 我 的 羊绒 窗玻璃 西装 吗
- Đó có phải là chiếc áo khoác ngoài bằng vải cashmere của tôi không?
- 玻璃窗 透亮儿
- ánh sáng xuyên qua cửa kính
- 窗户 是 玻璃 做 的
- Cửa sổ được làm bằng kính.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 阳光 透过 玻璃窗 照进来
- Ánh mặt trời chiếu xuyên qua cửa kính.
- 玻璃窗 在 地震 中 破裂 了
- Cửa kính bị nứt trong trận động đất.
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玻›
璃›
窗›