玻璃灯罩刷 bōlí dēngzhào shuā
volume volume

Từ hán việt: 【pha ly đăng tráo xoát】

Đọc nhanh: 玻璃灯罩刷 (pha ly đăng tráo xoát). Ý nghĩa là: Bàn chải đèn thuỷ tinh.

Ý Nghĩa của "玻璃灯罩刷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玻璃灯罩刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bàn chải đèn thuỷ tinh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玻璃灯罩刷

  • volume volume

    - 打破 dǎpò le 玻璃瓶 bōlípíng

    - Anh ấy đã làm vỡ chai thủy tinh.

  • volume volume

    - 玻璃杯 bōlíbēi 送到 sòngdào 嘴边 zuǐbiān yòng 嘴唇 zuǐchún 触及 chùjí 玻璃杯 bōlíbēi

    - Cô ấy đưa ly thủy tinh đến gần miệng [sử dụng môi chạm vào ly thủy tinh].

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 打磨 dǎmó 玻璃杯 bōlíbēi

    - Họ đang đánh bóng cốc thủy tinh.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 浇铸 jiāozhù 玻璃制品 bōlízhìpǐn

    - Công nhân đúc sản phẩm thủy tinh.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài wán 玻璃 bōlí 丸儿 wánér

    - Bọn trẻ đang chơi với viên bi thủy tinh.

  • volume volume

    - nèi zhuāng 玻璃制品 bōlízhìpǐn 请勿 qǐngwù 碰击 pèngjī

    - Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.

  • volume volume

    - bèi 一块 yīkuài 碎玻璃 suìbōlí 划伤 huáshāng le

    - Tôi bị một mảnh thủy tinh cứa vào.

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 跨过 kuàguò 碎玻璃 suìbōlí

    - Anh ấy cẩn thận bước qua tấm kính vỡ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuā , Shuà
    • Âm hán việt: Loát , Xoát
    • Nét bút:フ一ノ丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SBLN (尸月中弓)
    • Bảng mã:U+5237
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pha
    • Nét bút:一一丨一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGDHE (一土木竹水)
    • Bảng mã:U+73BB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+10 nét)
    • Pinyin: Lī , Lí
    • Âm hán việt: Li , Ly ,
    • Nét bút:一一丨一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYUB (一土卜山月)
    • Bảng mã:U+7483
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Tráo , Trạo
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLYAJ (田中卜日十)
    • Bảng mã:U+7F69
    • Tần suất sử dụng:Cao