Đọc nhanh: 玻璃体 (pha ly thể). Ý nghĩa là: thuỷ tinh thể.
玻璃体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuỷ tinh thể
眼球内充满晶状体和视网膜之间的无色、透明的胶状物质,有支撑眼球内壁的作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玻璃体
- 夹层玻璃
- kính kép (kính an toàn).
- 一 樘 玻璃门
- một bộ cửa kính
- 他 把 玻璃 敲碎 了
- Anh ấy làm vỡ cái ly rồi.
- 他们 在 打磨 玻璃杯
- Họ đang đánh bóng cốc thủy tinh.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 我 伸手 拿 我 的 玻璃杯
- Tôi đưa tay lấy cái ly của mình.
- 内 装 玻璃制品 , 请勿 碰击
- Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
玻›
璃›