Đọc nhanh: 现时价格 (hiện thì giá các). Ý nghĩa là: Giá cả hiện thời, current price.
现时价格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá cả hiện thời, current price
现时价格是指社会中,指一定的货币单位计量资产的价值。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现时价格
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 他们 搂搂 这 批货 的 价格
- Bọn họ đang tính giá của lô hàng này.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 现在 我们 特别 提供 可编程 的 LED 标志 板 所有 零售 与 批发价格
- Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 顿时 周围 的 场面 一花 俩 人 出现 在 格兰 之森 铁匠铺 旁边
- Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
- 买 建材 的 时候 你 要 看 价格
- Khi mua vật liệu xây dựng bạn phải nhìn vào giá cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
时›
格›
现›