Đọc nhanh: 现形 (hiện hình). Ý nghĩa là: hiện hình; hiện ra nguyên hình.
现形 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiện hình; hiện ra nguyên hình
显露原形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现形
- 现原形
- hiện nguyên hình
- 这 狐狸精 碰到 你 就 现原形 了
- Con hồ ly tinh này gặp phải bạn thì hiện nguyên hình rồi.
- 相形之下 , 他 表现 更好
- So ra thì anh ấy biểu hiện tốt hơn.
- 她 的 表演 展现 了 生动 的 形象
- Buổi biểu diễn của cô ấy thể hiện hình ảnh sống động.
- 这个 现象 是 怎么 形成 的 ?
- Hiện tượng này được hình thành như thế nào?
- 他 展现出 正面 形象
- Anh ấy thể hiện ra hình ảnh tích cực.
- 他 的 形象 又 活 现在 我 眼前 了
- hình tượng anh ấy như sống lại trước mắt tôi.
- 现在 的 情形 很 复杂
- Tình hình hiện tại rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
现›