现形 xiànxíng
volume volume

Từ hán việt: 【hiện hình】

Đọc nhanh: 现形 (hiện hình). Ý nghĩa là: hiện hình; hiện ra nguyên hình.

Ý Nghĩa của "现形" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

现形 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiện hình; hiện ra nguyên hình

显露原形

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现形

  • volume volume

    - 现原形 xiànyuánxíng

    - hiện nguyên hình

  • volume volume

    - zhè 狐狸精 húlijīng 碰到 pèngdào jiù 现原形 xiànyuánxíng le

    - Con hồ ly tinh này gặp phải bạn thì hiện nguyên hình rồi.

  • volume volume

    - 相形之下 xiāngxíngzhīxià 表现 biǎoxiàn 更好 gènghǎo

    - So ra thì anh ấy biểu hiện tốt hơn.

  • volume volume

    - de 表演 biǎoyǎn 展现 zhǎnxiàn le 生动 shēngdòng de 形象 xíngxiàng

    - Buổi biểu diễn của cô ấy thể hiện hình ảnh sống động.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 现象 xiànxiàng shì 怎么 zěnme 形成 xíngchéng de

    - Hiện tượng này được hình thành như thế nào?

  • volume volume

    - 展现出 zhǎnxiànchū 正面 zhèngmiàn 形象 xíngxiàng

    - Anh ấy thể hiện ra hình ảnh tích cực.

  • volume volume

    - de 形象 xíngxiàng yòu huó 现在 xiànzài 眼前 yǎnqián le

    - hình tượng anh ấy như sống lại trước mắt tôi.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài de 情形 qíngxing hěn 复杂 fùzá

    - Tình hình hiện tại rất phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện
    • Nét bút:一一丨一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGBHU (一土月竹山)
    • Bảng mã:U+73B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao