Đọc nhanh: 现况 (hiện huống). Ý nghĩa là: tình hình hiện nay.
现况 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình hình hiện nay
the current situation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现况
- 医生 说 他 现在 的 情况 没有 什么 大碍
- Bác sĩ nói tình hình hiện tại của anh ấy không có gì đáng ngại
- 记者 正在 报道 现场 情况
- Phóng viên đang đưa tin về tình hình hiện trường.
- 现场直播 大会 的 实况
- Phát sóng trực tiếp tình hình đại hội.
- 现在 的 情况 实在 急人
- Tình hình hiện tại khiến người ta lo lắng.
- 现在 情况 很 紧急
- Hiện tại tình hình rất cấp bách.
- 现在 的 政治 情况 很 复杂
- Tình hình chính trị hiện nay rất phức tạp.
- 他 现在 的 情况 如何 ?
- Tình hình của anh ấy bây giờ ra sao?
- 这一 情况 出现 得 很 突然 , 把 我们 的 计划 全都 打乱 了
- Tình huống này xảy ra đột ngột, làm lung lay toàn bộ kế hoạch của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
况›
现›