Đọc nhanh: 现在分词 (hiện tại phân từ). Ý nghĩa là: hiện tại phân từ (trong ngữ pháp tiếng Anh).
现在分词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiện tại phân từ (trong ngữ pháp tiếng Anh)
present participle (in English grammar)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现在分词
- 现在 的 比分 为 15 30
- Tỷ số bây giờ là 15-30.
- 现在 的 时间 是 三点 十五分
- Bây giờ là 3 giờ 15 phút.
- 与其 将来 彼此 痛苦 , 不如 现在 分手
- Thay vì tương lai cả hai đều đau khổ, chi bằng hiện tại chia tay.
- 现场直播 将 在 五分钟 后 播出
- Phát sóng trực tiếp sẽ diễn ra sau năm phút nữa.
- 现在 农村面貌 焕然 百分之九十 的 人 生活 改善 了
- Giờ đây, diện mạo nông thôn mới, 90% đời sống của người dân được cải thiện.
- 我家 现在 每 分钱 都 要 节省 着 花
- Mỗi xu chúng ta có đều xoay quanh cái bát
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
- 我 现在 连 一分钱 都 没有
- Tôi bây giờ ngay cả một xu cũng không có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
在›
现›
词›