Đọc nhanh: 社会环境 (xã hội hoàn cảnh). Ý nghĩa là: Môi trường xã hội.
社会环境 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Môi trường xã hội
社会环境有狭义和广义之分。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社会环境
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 社会 需要 关注 贫困 困境
- Xã hội cần quan tâm khó khăn của người nghèo.
- 社会 面临 环保 危机
- Xã hội đối mặt với khủng hoảng môi trường.
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 她们 活动 以 改善 社区 环境
- Họ hành động để cải thiện môi trường cộng đồng.
- 环保 是 社会 的 焦点
- Bảo vệ môi trường là trọng tâm của xã hội.
- 他 喜欢 渔利 于 社会 的 困境
- Anh ấy thích mưu cầu lợi ích từ khó khăn xã hội.
- 环保 意识 的 提高 已 成为 社会 的 普遍现象
- Việc nâng cao ý thức bảo vệ môi trường đã trở thành một hiện tượng phổ biến trong xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
境›
环›
社›