环境工程 huánjìng gōngchéng
volume volume

Từ hán việt: 【hoàn cảnh công trình】

Đọc nhanh: 环境工程 (hoàn cảnh công trình). Ý nghĩa là: Kỹ thuật môi trường.

Ý Nghĩa của "环境工程" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

环境工程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kỹ thuật môi trường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环境工程

  • volume volume

    - 全封闭 quánfēngbì 外壳 wàiké 抽风 chōufēng 系统 xìtǒng 确保 quèbǎo 良好 liánghǎo 工作 gōngzuò 环境 huánjìng

    - Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 环境 huánjìng 非常 fēicháng 恶劣 èliè

    - Môi trường làm việc vô cùng tồi tệ.

  • volume volume

    - 拥挤 yōngjǐ de 环境 huánjìng 适合 shìhé 工作 gōngzuò

    - Môi trường đông đúc không phù hợp để làm việc.

  • volume volume

    - duì 员工 yuángōng yào 善待 shàndài 创造 chuàngzào 舒适 shūshì 环境 huánjìng

    - Đối xử tốt với nhân viên, tạo môi trường thoải mái.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 改善 gǎishàn 工作 gōngzuò 环境 huánjìng

    - Chúng tôi cần cải thiện môi trường làm việc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen le xīn de 工作 gōngzuò 环境 huánjìng

    - Họ đã thích nghi với môi trường làm việc mới.

  • - 环境 huánjìng 工程师 gōngchéngshī 负责 fùzé 评估 pínggū 改善 gǎishàn 公司 gōngsī de 环境影响 huánjìngyǐngxiǎng

    - Kỹ sư môi trường chịu trách nhiệm đánh giá và cải thiện tác động môi trường của công ty.

  • - shì 一名 yīmíng 经验丰富 jīngyànfēngfù de 环境 huánjìng 工程师 gōngchéngshī 致力于 zhìlìyú 环保 huánbǎo 项目 xiàngmù de 开发 kāifā

    - Anh ấy là một kỹ sư môi trường giàu kinh nghiệm, tận tâm phát triển các dự án bảo vệ môi trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GYTU (土卜廿山)
    • Bảng mã:U+5883
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao