Đọc nhanh: 环境安全与健康 (hoàn cảnh an toàn dữ kiện khang). Ý nghĩa là: An toàn môi trường với sức khỏe.
环境安全与健康 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. An toàn môi trường với sức khỏe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环境安全与健康
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 环境 十分 安静
- Môi trường rất yên tĩnh.
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 他们 重视 健康 和 安全
- Họ rất coi trọng sức khỏe và sự an toàn.
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 环境 化学 污染物 严重威胁 人类 健康
- Môi trường bị hóa chất ô nhiễm sẽ đe dọa nghiêm trọng tới sức khỏe con người.
- 他 的 健康 完全恢复 了
- Sức khỏe của anh ấy hoàn toàn hồi phục.
- 环境 直接 影响 人 的 健康
- Môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
与›
健›
全›
境›
安›
康›
环›