Đọc nhanh: 环保税 (hoàn bảo thuế). Ý nghĩa là: thuế bảo vệ môi trường.
环保税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuế bảo vệ môi trường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环保税
- 他们 以 推动 环保 为 宗旨
- Họ lấy việc thúc đẩy bảo vệ môi trường làm sứ mạng.
- 保持 环境 清洁
- Giữ gìn môi trường sạch sẽ.
- 人类 需要 保护环境
- Con người cần bảo vệ môi trường.
- 他 呼吁 大家 保护环境
- Anh ấy kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường.
- 人们 应当 注意 保护环境
- Mọi người nên chú ý bảo vệ môi trường.
- 他 参加 了 环保 活动
- Anh ấy đã tham gia hoạt động bảo vệ môi trường.
- 他们 正在 辩论 环保 问题
- Họ đang tranh luận về vấn đề bảo vệ môi trường.
- 他 倡导 环保 生活 方式
- Anh ấy ủng hộ lối sống thân thiện với môi trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
环›
税›