Đọc nhanh: 玩疯 (ngoạn phong). Ý nghĩa là: phát điên.
玩疯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phát điên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩疯
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 今天 心情 好玩
- Hôm nay tâm trạng vui tươi.
- 今天 我们 一起 去 玩儿
- Hôm nay chúng tôi đi chơi với nhau.
- 今天 没课 , 你 想 去 哪儿 玩 ?
- Hôm nay không có tiết, bạn muốn đi đâu chơi?
- 孩子 们 在 游乐场 疯玩
- Các em nhỏ chơi trong khu vui chơi.
- 高 这个 城市 玩 劈酒 的 在 夜场 不醉 无归
- dân chơi “chém rượu” ở thành phố này không say, đêm không về.
- 今天 始能 去 游玩
- Hôm nay mới có thể đi chơi.
- 今天 晚上 有 派对 , 玩得 开心 啊 !
- Tối nay có tiệc, chơi vui nhé!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玩›
疯›