Đọc nhanh: 玛迪达 (mã địch đạt). Ý nghĩa là: Matilda (tên).
玛迪达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Matilda (tên)
Matilda (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玛迪达
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 亨达
- Hanh Đạt
- 人数 达 10 亿
- Dân số đạt 1 tỷ.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玛›
达›
迪›