Đọc nhanh: 玛芬 (mã phân). Ý nghĩa là: bánh muffin (từ mượn).
玛芬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh muffin (từ mượn)
muffin (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玛芬
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 我 伪装成 一名 芬兰 男爵
- Tôi đã đóng giả như một nam tước Phần Lan.
- 鲜花 绽放 芬芳 迷人
- Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.
- 她 只 比玛姬 大 一点点
- Cô ấy chỉ già hơn Maggie một chút.
- 我刚 看到 他 在 沃尔玛 打包 食品
- Tôi vừa thấy anh ấy xách đồ tạp hóa ở Walmart.
- 就 送 我 辆 玛莎拉蒂
- Tôi nhận được một chiếc Maserati.
- 对 我 而言 你 就 像 玛莎拉蒂
- Đối với tôi, bạn giống như một chiếc Maserati.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玛›
芬›