Đọc nhanh: 玛沁 (mã thấm). Ý nghĩa là: Maqên hay quận Maqin (tiếng Tây Tạng: rma chen rdzong) ở quận tự trị Tây Tạng Golog 果洛 州, Qinghai.
玛沁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Maqên hay quận Maqin (tiếng Tây Tạng: rma chen rdzong) ở quận tự trị Tây Tạng Golog 果洛 州, Qinghai
Maqên or Maqin county (Tibetan: rma chen rdzong) in Golog Tibetan autonomous prefecture 果洛州 [Guǒ luò zhōu], Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玛沁
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 我查 到 了 爱玛 · 克里 根 的 其他 信息
- Tôi có thêm thông tin về Emma Kerrigan.
- 香沁 肺腑
- mùi thơm thấm vào phế tạng.
- 她 只 比玛姬 大 一点点
- Cô ấy chỉ già hơn Maggie một chút.
- 我刚 看到 他 在 沃尔玛 打包 食品
- Tôi vừa thấy anh ấy xách đồ tạp hóa ở Walmart.
- 就 送 我 辆 玛莎拉蒂
- Tôi nhận được một chiếc Maserati.
- 我 得 跟 爱玛 去 趟 购物中心
- Tôi sẽ đi đến trung tâm mua sắm với emma.
- 我 的 名字 是 玛丽
- Tên của tôi là Mary.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沁›
玛›