玛沁 mǎ qìn
volume volume

Từ hán việt: 【mã thấm】

Đọc nhanh: 玛沁 (mã thấm). Ý nghĩa là: Maqên hay quận Maqin (tiếng Tây Tạng: rma chen rdzong) ở quận tự trị Tây Tạng Golog 果洛 , Qinghai.

Ý Nghĩa của "玛沁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玛沁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Maqên hay quận Maqin (tiếng Tây Tạng: rma chen rdzong) ở quận tự trị Tây Tạng Golog 果洛 州, Qinghai

Maqên or Maqin county (Tibetan: rma chen rdzong) in Golog Tibetan autonomous prefecture 果洛州 [Guǒ luò zhōu], Qinghai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玛沁

  • volume volume

    - jiào 玛丽亚 mǎlìyà

    - Tôi tên là Maria.

  • volume volume

    - 我查 wǒchá dào le 爱玛 àimǎ · 克里 kèlǐ gēn de 其他 qítā 信息 xìnxī

    - Tôi có thêm thông tin về Emma Kerrigan.

  • volume volume

    - 香沁 xiāngqìn 肺腑 fèifǔ

    - mùi thơm thấm vào phế tạng.

  • volume volume

    - zhǐ 比玛姬 bǐmǎjī 一点点 yìdiǎndiǎn

    - Cô ấy chỉ già hơn Maggie một chút.

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng 看到 kàndào zài 沃尔玛 wòěrmǎ 打包 dǎbāo 食品 shípǐn

    - Tôi vừa thấy anh ấy xách đồ tạp hóa ở Walmart.

  • volume volume

    - jiù sòng liàng 玛莎拉蒂 mǎshālādì

    - Tôi nhận được một chiếc Maserati.

  • volume volume

    - gēn 爱玛 àimǎ tàng 购物中心 gòuwùzhōngxīn

    - Tôi sẽ đi đến trung tâm mua sắm với emma.

  • volume volume

    - de 名字 míngzi shì 玛丽 mǎlì

    - Tên của tôi là Mary.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Qìn
    • Âm hán việt: Sấm , Thấm
    • Nét bút:丶丶一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EP (水心)
    • Bảng mã:U+6C81
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGNVM (一土弓女一)
    • Bảng mã:U+739B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao