Đọc nhanh: 玛纳斯 (mã nạp tư). Ý nghĩa là: Quận và thị trấn Manas ở tỉnh tự trị Changji Hui 昌吉 回族 自治州 , Tân Cương, Manas, anh hùng của truyện sử thi Kyrghiz.
玛纳斯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Quận và thị trấn Manas ở tỉnh tự trị Changji Hui 昌吉 回族 自治州 , Tân Cương
Manas county and town in Changji Hui autonomous prefecture 昌吉回族自治州 [Chāng jí Hui2 zú zì zhì zhōu], Xinjiang
✪ 2. Manas, anh hùng của truyện sử thi Kyrghiz
Manas, hero of Kyrghiz epic saga
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玛纳斯
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 是 那个 在 奥克斯 纳德 的 农场 吗
- Có phải trang trại đó ở Oxnard không
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 玛丽 · 贝丝 正在 回 威斯康辛 的 路上
- Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
玛›
纳›