Đọc nhanh: 芸苔 (vân đài). Ý nghĩa là: cây cải dầu, rau cải bẹ.
芸苔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây cải dầu
油菜1.
✪ 2. rau cải bẹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芸苔
- 她 用 芸香 来 制作 自制 香料
- Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.
- 万物 芸芸
- vạn vật; muôn nghìn vạn vật.
- 你 的 喉咙 发炎 了 舌苔 很 厚 。 这些 都 是 感冒 的 症状
- Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh
- 滚石 不生 苔 ; 转业 不 聚财
- Lăn đá không mọc rêu; nghỉ việc không tích lũy tài sản.
- 墙上 长 青苔 了
- Trên tường mọc rêu xanh rồi.
- 古老 城墙 上 布满 青苔
- Tường thành cổ đầy rêu phong.
- 他 姓 芸
- Anh ấy họ Vân.
- 我 的 朋友 姓芸
- Bạn của tôi họ Vân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芸›
苔›