芸苔 yún tái
volume volume

Từ hán việt: 【vân đài】

Đọc nhanh: 芸苔 (vân đài). Ý nghĩa là: cây cải dầu, rau cải bẹ.

Ý Nghĩa của "芸苔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芸苔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây cải dầu

油菜1.

✪ 2. rau cải bẹ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芸苔

  • volume volume

    - yòng 芸香 yúnxiāng lái 制作 zhìzuò 自制 zìzhì 香料 xiāngliào

    - Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.

  • volume volume

    - 万物 wànwù 芸芸 yúnyún

    - vạn vật; muôn nghìn vạn vật.

  • volume volume

    - de 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le 舌苔 shétāi hěn hòu 这些 zhèxiē dōu shì 感冒 gǎnmào de 症状 zhèngzhuàng

    - Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh

  • volume volume

    - 滚石 gǔnshí 不生 bùshēng tái 转业 zhuǎnyè 聚财 jùcái

    - Lăn đá không mọc rêu; nghỉ việc không tích lũy tài sản.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng zhǎng 青苔 qīngtái le

    - Trên tường mọc rêu xanh rồi.

  • volume volume

    - 古老 gǔlǎo 城墙 chéngqiáng shàng 布满 bùmǎn 青苔 qīngtái

    - Tường thành cổ đầy rêu phong.

  • volume volume

    - xìng yún

    - Anh ấy họ Vân.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou 姓芸 xìngyún

    - Bạn của tôi họ Vân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Yì , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一丨丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMMI (廿一一戈)
    • Bảng mã:U+82B8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái
    • Âm hán việt: Đài
    • Nét bút:一丨丨フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIR (廿戈口)
    • Bảng mã:U+82D4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình