yún
volume volume

Từ hán việt: 【vân】

Đọc nhanh: (vân). Ý nghĩa là: cây hương thảo; vân hương (cây cửu lý hương), cây cải dầu, họ Vân. Ví dụ : - 芸香可以增添菜肴的香气。 Hương thảo có thể làm tăng hương thơm của món ăn.. - 她用芸香来制作自制香料。 Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.. - 花园里种了许多芸薹。 Trong vườn có trồng nhiều rau cải dầu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cây hương thảo; vân hương (cây cửu lý hương)

芸香

Ví dụ:
  • volume volume

    - 芸香 yúnxiāng 可以 kěyǐ 增添 zēngtiān 菜肴 càiyáo de 香气 xiāngqì

    - Hương thảo có thể làm tăng hương thơm của món ăn.

  • volume volume

    - yòng 芸香 yúnxiāng lái 制作 zhìzuò 自制 zìzhì 香料 xiāngliào

    - Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.

✪ 2. cây cải dầu

见〖芸薹〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ zhǒng le 许多 xǔduō 芸薹 yúntái

    - Trong vườn có trồng nhiều rau cải dầu.

  • volume volume

    - 芸薹 yúntái de 营养价值 yíngyǎngjiàzhí hěn gāo

    - Rau cải dầu có giá trị dinh dưỡng cao.

✪ 3. họ Vân

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng yún

    - Anh ấy họ Vân.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou 姓芸 xìngyún

    - Bạn của tôi họ Vân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yòng 芸香 yúnxiāng lái 制作 zhìzuò 自制 zìzhì 香料 xiāngliào

    - Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.

  • volume volume

    - 万物 wànwù 芸芸 yúnyún

    - vạn vật; muôn nghìn vạn vật.

  • volume volume

    - 芸芸众生 yúnyúnzhòngshēng

    - đông đảo chúng sinh

  • volume volume

    - 芸芸众生 yúnyúnzhòngshēng

    - chúng sinh đông đúc

  • volume volume

    - 芸薹 yúntái de 营养价值 yíngyǎngjiàzhí hěn gāo

    - Rau cải dầu có giá trị dinh dưỡng cao.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ zhǒng le 许多 xǔduō 芸薹 yúntái

    - Trong vườn có trồng nhiều rau cải dầu.

  • volume volume

    - xìng yún

    - Anh ấy họ Vân.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou 姓芸 xìngyún

    - Bạn của tôi họ Vân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Yì , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一丨丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMMI (廿一一戈)
    • Bảng mã:U+82B8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình