Đọc nhanh: 玛米业 (mã mễ nghiệp). Ý nghĩa là: mamiye.
玛米业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mamiye
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玛米业
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一升米 多不多 ?
- Một thăng gạo này đủ không?
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
玛›
米›